Giá SP: 0 VND
Xem đăng kiểm tại đây:
Đánh giá 0 lượt đánh giá
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||||
Các mục thông số kỹ thuật cơ bản | Số loại : DUMP-250A | ||||||
Kích cỡ lốp | |||||||
Lốp xe | 12 | Bộ | 12R22.5 | ||||
Kích thước tổng thể | Dài x rộng | mm | 9.300 x 2.500 | ||||
Cao (H) | 3.420 | ||||||
Chiều dài cơ sở | 4.520 + 1.310+1.310 | ||||||
Khối lượng bản thân | kg | 7.880 | |||||
Khối lượng chở cho phép | 29.034 | ||||||
Khối lượng toàn bộ | 36.914 | ||||||
Dầm chính | Kích thước | mm | Dầm hàn I586x150x150x12x12x4.5; I236x150x150x12x12x8 | ||||
Vật liệu | Thép ATOS80 | ||||||
Thùng xe | Vật liệu làm đáy thùng là BW450 là mác thép có khả năng chống mài mòn cao | ||||||
Chốt kéo | 2” hoặc 3.5”, liên kết bulong | ||||||
Chân chống | Fuwa 28 tấn | ||||||
Trục | Yonglitai 13 tấn | ||||||
Hệ thống treo | Số lá nhíp | 7 lá | |||||
Tiết diện lá nhíp(mm) | 90 x 16 | ||||||
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng | ||||||
Hệ thống điện | Led 12V hoặc 24V | ||||||
Hệ thống xy lanh nâng hạ thùng hàng | Tháp Ben Hyva FC A202-5 cao cấp mạ Crom | ||||||
Công nghệ sơn | Phun bi, sơn nước 2 lớp ≥ 150~200 µm | ||||||
Màu sơn | Mầu xanh (hoặc yêu cầu của khách hàng) | ||||||
Dịch vụ sau bán hàng: Bảo hành 12 tháng chi tiết theo sổ bảo hành kèm theo |